Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
2081 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Ninh Hải | Xã Phương Hải, Xã Tri Hải, Xã Bắc Sơn |
2082 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Ninh Hòa | Phường Ninh Hiệp, Phường Ninh Đa, Xã Ninh Đông, Xã Ninh Phụng |
2083 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Ninh Phước | Thị trấn Phước Dân, Xã Phước Thuận, Xã Phước Hải |
2084 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Ninh Sơn | Thị trấn Tân Sơn, Xã Quảng Sơn |
2085 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Phan Rang | Phường Kinh Dinh, Phường Phủ Hà, Phường Đài Sơn, Phường Đạo Long |
2086 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Dinh | Xã An Hải, Xã Phước Dinh, Phường Đông Hải |
2087 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Hà | Xã Nhị Hà, Xã Phước Hà |
2088 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Hậu | Xã Phước Vinh, Xã Phước Sơn, Xã Phước Hậu |
2089 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Phước Hữu | Xã Phước Thái, Xã Phước Hữu |
2090 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Suối Dầu | Xã Suối Cát, Xã Cam Hòa, Xã Cam Tân, Xã Suối Tân |
2091 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Suối Hiệp | Xã Suối Tiên, Xã Bình Lộc, Xã Suối Hiệp |
2092 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Tân Định | Xã Ninh Xuân, Xã Ninh Quang, Xã Ninh Bình |
2093 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Tây Khánh Sơn | Xã Sơn Lâm, Xã Thành Sơn |
2094 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Tây Khánh Vĩnh | Xã Giang Ly, Xã Khánh Thượng, Xã Khánh Nam |
2095 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Phường Tây Nha Trang | Phường Ngọc Hiệp, Phường Phương Sài, Xã Vĩnh Ngọc, Xã Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Hiệp, Xã Vĩnh Trung |
2096 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Tây Ninh Hòa | Xã Ninh Tây, Xã Ninh Sim |
2097 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Thuận Bắc | Xã Bắc Phong, Xã Phước Kháng, Xã Lợi Hải |
2098 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Thuận Nam | Xã Phước Nam, Xã Phước Ninh, Xã Phước Minh |
2099 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Xã Trung Khánh Vĩnh | Xã Khánh Trung, Xã Khánh Hiệp |
2100 | 23 | Tỉnh Khánh Hòa | Đặc khu Trường Sa | Thị trấn Trường Sa, Xã Song Tử Tây, Xã Sinh Tồn |
Trang 105 / 167
(3,321 bản ghi)