Kết quả (3,321 bản ghi)
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
|---|---|---|---|---|
| 2241 | 24 | Tỉnh Gia Lai | Xã Ya Ma | Xã Đăk Tơ Pang, Xã Kông Yang, Xã Ya Ma |
| 2242 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Bình Kiến | Xã An Phú, Xã Hòa Kiến, Xã Bình Kiến, Phường 9 (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Tuy Hòa) |
| 2243 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Buôn Đôn | Krông Na |
| 2244 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Buôn Hồ | Phường Đạt Hiếu, Phường An Bình, Phường An Lạc, Phường Thiện An, Phường Thống Nhất, Phường Đoàn Kết |
| 2245 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Buôn Ma Thuột | Phường Thành Công, Phường Tân Tiến, Phường Tân Thành, Phường Tự An, Phường Tân Lợi, Xã Cư Êbur |
| 2246 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cuôr Đăng | Xã Ea Drơng, Xã Cuôr Đăng |
| 2247 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Cư Bao | Phường Bình Tân, Xã Bình Thuận, Xã Cư Bao |
| 2248 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư M’gar | Xã Ea H’đing, Xã Ea Kpam, Xã Cư M’gar |
| 2249 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư M’ta | Xã Cư Króa, Xã Cư M’ta |
| 2250 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư Pơng | Xã Ea Sin, Xã Cư Pơng |
| 2251 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư Prao | Xã Ea Pil, Xã Cư Prao |
| 2252 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư Pui | Xã Hòa Phong (huyện Krông Bông), Xã Cư Pui |
| 2253 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Cư Yang | Xã Cư Bông, Xã Cư Yang |
| 2254 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Dang Kang | Xã Hòa Thành (huyện Krông Bông), Xã Cư Kty, Xã Dang Kang |
| 2255 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Dliê Ya | Xã Ea Tóh, Xã Ea Tân, Xã Dliê Ya |
| 2256 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Dray Bhăng | Xã Hòa Hiệp, Xã Dray Bhăng, Xã Ea Bhốk |
| 2257 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Dur Kmăl | Xã Băng A Drênh, Xã Dur Kmăl |
| 2258 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Đắk Liêng | Xã Buôn Tría, Xã Buôn Triết, Xã Đắk Liêng |
| 2259 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Đắk Phơi | Xã Đắk Nuê, Xã Đắk Phơi |
| 2260 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Đông Hòa | Phường Hòa Vinh, Phường Hòa Xuân Tây, Xã Hòa Tân Đông |
Trang 113 / 167
(3,321 bản ghi)