Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
2321 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Sơn Thành | Xã Hòa Phú (huyện Tây Hòa), Xã Sơn Thành Đông, Xã Sơn Thành Tây |
2322 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Suối Trai | Xã Ea Chà Rang, Xã Krông Pa, Xã Suối Trai |
2323 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tam Giang | Xã Ea Tam, Xã Cư Klông, Xã Tam Giang |
2324 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Tân An | Phường Tân An, Xã Ea Tu, Xã Hòa Thuận |
2325 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Tân Lập | Phường Tân Hòa, Phường Tân Lập, Xã Hòa Thắng (thành phố Buôn Ma Thuột) |
2326 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tân Tiến | Xã Ea Yiêng, Xã Ea Uy, Xã Tân Tiến |
2327 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tây Hòa | Thị trấn Phú Thứ, Xã Hòa Phong (huyện Tây Hòa), Xã Hòa Tân Tây, Xã Hòa Bình 1 |
2328 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tây Sơn | Xã Sơn Hội, Xã Cà Lúi, Xã Phước Tân |
2329 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Thành Nhất | Phường Khánh Xuân, Phường Thành Nhất |
2330 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tuy An Bắc | Thị trấn Chí Thạnh, Xã An Dân, Xã An Định |
2331 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tuy An Đông | Xã An Ninh Đông, Xã An Ninh Tây, Xã An Thạch |
2332 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tuy An Nam | Xã An Thọ, Xã An Mỹ, Xã An Chấn |
2333 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Tuy An Tây | Xã An Nghiệp, Xã An Xuân, Xã An Lĩnh |
2334 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Tuy Hòa | Phường 1, Phường 2, Phường 4, Phường 5, Phường 7, Phường 9, Xã Hòa An (huyện Phú Hòa) (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Hòa 1), Xã Hòa Trị (phần còn lại sau khi sáp nhập vào xã Phú Hòa 2) |
2335 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Vân Hòa | Xã Sơn Long, Xã Sơn Xuân, Xã Sơn Định |
2336 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Vụ Bổn | Không sáp nhập |
2337 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Xuân Cảnh | Xã Xuân Bình, Xã Xuân Cảnh |
2338 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Phường Xuân Đài | Phường Xuân Thành, Phường Xuân Đài |
2339 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Xuân Lãnh | Xã Đa Lộc, Xã Xuân Lãnh |
2340 | 25 | Tỉnh Đắk Lắk | Xã Xuân Lộc | Xã Xuân Hải, Xã Xuân Lộc |
Trang 117 / 167
(3,321 bản ghi)