Kết quả (3,321 bản ghi)
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
|---|---|---|---|---|
| 381 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Tuệ Tĩnh | Xã Đức Chính, Xã Cẩm Vũ, Xã Cẩm Văn |
| 382 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Tứ Kỳ | Thị trấn Tứ Kỳ, Xã Minh Đức, Xã Quang Khải, Xã Quang Phục |
| 383 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Phường Tứ Minh | Xã Cẩm Đoài, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
| 384 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Phường Việt Hòa | Phường Việt Hòa, Xã Cao An, Phường Tứ Minh, Thị trấn Lai Cách |
| 385 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Việt Khê | Xã Ninh Sơn, Xã Liên Xuân |
| 386 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Am | Xã Tam Cường, Xã Cao Minh, Xã Liên Am |
| 387 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Bảo | Thị trấn Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Hưng (huyện Vĩnh Bảo), Xã Tân Hưng, Xã Tân Liên |
| 388 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Hải | Xã Tiền Phong, Xã Vĩnh Hải |
| 389 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa (huyện Vĩnh Bảo), Xã Hùng Tiến |
| 390 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Lại | Xã Ứng Hòe, Xã Tân Hương, Xã Nghĩa An |
| 391 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Thịnh | Xã Thắng Thủy, Xã Trung Lập, Xã Việt Tiến |
| 392 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh An, Xã Giang Biên, Xã Dũng Tiến |
| 393 | 04 | Thành phố Hải Phòng | Xã Yết Kiêu | Xã Thống Nhất, Xã Lê Lợi (huyện Gia Lộc), Xã Yết Kiêu |
| 394 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | Xã A Sào | Xã An Đồng, Xã An Hiệp, Xã An Thái, Xã An Khê |
| 395 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Ái Quốc | Xã Tây Giang, Xã Ái Quốc |
| 396 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Ân Thi | Thị trấn Ân Thi, Xã Quang Vinh, Xã Hoàng Hoa Thám |
| 397 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bắc Đông Hưng | Xã Đông Cường, Xã Đông Xá, Xã Đông Phương |
| 398 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bắc Đông Quan | Xã Hà Giang, Xã Đông Kinh, Xã Đông Vinh |
| 399 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bắc Thái Ninh | Xã Thái Phúc, Xã Dương Hồng Thủy |
| 400 | 05 | Tỉnh Hưng Yên | Xã Bắc Thụy Anh | Xã Thụy Quỳnh, Xã Thụy Văn, Xã Thụy Việt |
Trang 20 / 167
(3,321 bản ghi)