Kết quả (3,321 bản ghi)
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
|---|---|---|---|---|
| 1301 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Khoong | Xã Mường Cai, Xã Chiềng Khoong |
| 1302 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Khương | Xã Mường Sai, Xã Chiềng Khương |
| 1303 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng La | Xã Chiềng Ngàm, Xã Nong Lay, Xã Tông Cọ, Xã Chiềng La |
| 1304 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Lao | Xã Nậm Giôn, Xã Hua Trai, Xã Chiềng Lao |
| 1305 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mai | Xã Chiềng Ban, Xã Chiềng Kheo, Xã Chiềng Dong, Xã Chiềng Ve, Xã Chiềng Mai |
| 1306 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Mung | Xã Mường Bằng, Xã Mường Bon, Xã Chiềng Mung |
| 1307 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sại | Xã Phiêng Côn, Xã Chiềng Sại |
| 1308 | 15 | Tỉnh Sơn La | Phường Chiềng Sinh | Phường Chiềng Sinh, Xã Chiềng Ngần |
| 1309 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơ | Xã Yên Hưng, Xã Chiềng Sơ |
| 1310 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sơn | Xã Chiềng Xuân, Xã Chiềng Sơn |
| 1311 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Sung | Xã Chiềng Chăn, Xã Chiềng Sung |
| 1312 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Co Mạ | Xã Co Tòng, Xã Pá Lông, Xã Co Mạ |
| 1313 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Đoàn Kết | Xã Chiềng Chung (thị xã Mộc Châu), Xã Đoàn Kết |
| 1314 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Gia Phù | Xã Tường Phù, Xã Suối Bau, Xã Sập Xa, Xã Gia Phù |
| 1315 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Huổi Một | Xã Nậm Mằn, Xã Huổi Một |
| 1316 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Kim Bon | Xã Đá Đỏ, Xã Kim Bon |
| 1317 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Long Hẹ | Xã É Tòng, Xã Long Hẹ |
| 1318 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Phiêng | Xã Chiềng Tương, Xã Lóng Phiêng |
| 1319 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Lóng Sập | Xã Chiềng Khừa, Xã Lóng Sập |
| 1320 | 15 | Tỉnh Sơn La | Xã Mai Sơn | Thị trấn Hát Lót, Xã Hát Lót, Xã Cò Nòi |
Trang 66 / 167
(3,321 bản ghi)