Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
1521 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Chinh | Xã Xuân Lẹ, Xã Xuân Chinh |
1522 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Du | Xã Cán Khê, Xã Phượng Nghi, Xã Xuân Du |
1523 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Hòa | Xã Xuân Hòa (huyện Thọ Xuân), Xã Thọ Hải, Xã Thọ Diên, Xã Xuân Hưng |
1524 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Lập | Xã Xuân Minh, Xã Xuân Lai, Xã Trường Xuân, Xã Xuân Lập |
1525 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Thái | Không sáp nhập |
1526 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Tín | Xã Phú Xuân (huyện Thọ Xuân), Xã Quảng Phú, Xã Xuân Tín |
1527 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Định | Thị trấn Quán Lào, Xã Định Liên, Xã Định Long, Xã Định Tăng |
1528 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Khương | Không sáp nhập |
1529 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Nhân | Không sáp nhập |
1530 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Ninh | Xã Yên Hùng, Xã Yên Thịnh, Xã Yên Ninh |
1531 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Phú | Thị trấn Thống Nhất, Xã Yên Tâm, Xã Yên Phú |
1532 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Thắng | Không sáp nhập |
1533 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Thọ | Xã Xuân Phúc, Xã Yên Lạc, Xã Yên Thọ (huyện Như Thanh) |
1534 | 16 | Tỉnh Thanh Hóa | Xã Yên Trường | Xã Yên Trung, Xã Yên Phong, Xã Yên Thái, Xã Yên Trường |
1535 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã An Châu | Xã Diễn An, Xã Diễn Tân, Xã Diễn Thịnh, Xã Diễn Trung |
1536 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Anh Sơn | Thị trấn Kim Nhan, Xã Đức Sơn, Xã Phúc Sơn |
1537 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Anh Sơn Đông | Xã Lạng Sơn, Xã Tào Sơn, Xã Vĩnh Sơn |
1538 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Bạch Hà | Xã Đại Sơn, Xã Hiến Sơn, Xã Mỹ Sơn, Xã Trù Sơn |
1539 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Bạch Ngọc | Xã Bồi Sơn, Xã Giang Sơn Đông, Xã Giang Sơn Tây, Xã Bạch Ngọc |
1540 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Bắc Lý | Không sáp nhập |
Trang 77 / 167
(3,321 bản ghi)