Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
3161 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Cái Răng | Phường Lê Bình, Phường Thường Thạnh, Phường Ba Láng, Phường Hưng Thạnh |
3162 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Châu Thành | Thị trấn Mái Dầm, Thị trấn Ngã Sáu, Xã Đông Phú |
3163 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Cờ Đỏ | Thị trấn Cờ Đỏ, Xã Thới Đông, Xã Thới Xuân |
3164 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Cù Lao Dung | Xã An Thạnh 2, Xã Đại Ân 1, Xã An Thạnh 3, Xã An Thạnh Nam |
3165 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đại Hải | Xã Ba Trinh, Xã Đại Hải |
3166 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đại Ngãi | Thị trấn Đại Ngãi, Xã Long Đức |
3167 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Đại Thành | Phường Hiệp Lợi, Xã Tân Thành, Xã Đại Thành |
3168 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Hiệp | Xã Đông Thắng, Xã Xuân Thắng, Xã Đông Hiệp |
3169 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Phước | Thị trấn Cái Tắc, Xã Đông Thạnh, Xã Đông Phước A |
3170 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Đông Thuận | Xã Đông Bình, Xã Đông Thuận |
3171 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Gia Hòa | Xã Thạnh Quới, Xã Gia Hòa 2 |
3172 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hiệp Hưng | Thị trấn Cây Dương, Xã Hiệp Hưng |
3173 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hòa An | Thị trấn Kinh Cùng, Xã Hòa An |
3174 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hỏa Lựu | Xã Tân Tiến, Xã Hỏa Tiến, Xã Hỏa Lựu |
3175 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hòa Tú | Xã Hòa Tú 1, Xã Hòa Tú 2 |
3176 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Hồ Đắc Kiện | Xã Thiện Mỹ, Xã Hồ Đắc Kiện |
3177 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Hưng Phú | Phường Tân Phú, Phường Phú Thứ, Phường Hưng Phú |
3178 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Kế Sách | Thị trấn Kế Sách, Xã Kế An, Xã Kế Thành |
3179 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Khánh Hòa | Phường Khánh Hòa, Xã Vĩnh Hiệp, Xã Hòa Đông |
3180 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Lai Hòa | Không sáp nhập |
Trang 159 / 167
(3,321 bản ghi)