Kết quả (3,321 bản ghi)
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
|---|---|---|---|---|
| 3201 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Nhu Gia | Xã Thạnh Phú, Xã Gia Hòa 1 |
| 3202 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ninh Kiều | Phường Tân An, Phường Thới Bình, Phường Xuân Khánh |
| 3203 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Ô Môn | Phường Châu Văn Liêm, Phường Thới Hòa, Phường Thới An, Xã Thới Thạnh |
| 3204 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phong Điền | Thị trấn Phong Điền, Xã Tân Thới, Xã Giai Xuân |
| 3205 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phong Nẫm | Không sáp nhập |
| 3206 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phú Hữu | Xã Phú Tân, Xã Đông Phước, Xã Phú Hữu |
| 3207 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phú Lộc | Thị trấn Hưng Lợi, Thị trấn Phú Lộc, Xã Thạnh Trị |
| 3208 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Phú Lợi | Phường 1 (thành phố Sóc Trăng), Phường 2 (thành phố Sóc Trăng), Phường 3 (thành phố Sóc Trăng), Phường 4 |
| 3209 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phú Tâm | Thị trấn Châu Thành, Xã Phú Tâm |
| 3210 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phụng Hiệp | Xã Hòa Mỹ, Xã Phụng Hiệp |
| 3211 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Phước Thới | Phường Trường Lạc, Phường Phước Thới |
| 3212 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Phương Bình | Xã Phương Phú, Xã Phương Bình |
| 3213 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Sóc Trăng | Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường 8 |
| 3214 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tài Văn | Xã Viên An, Xã Tài Văn |
| 3215 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Tân An | Phường An Khánh, Phường Hưng Lợi |
| 3216 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tân Bình | Xã Bình Thành, Xã Tân Bình |
| 3217 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tân Hòa | Thị trấn Một Ngàn, Thị trấn Bảy Ngàn, Xã Nhơn Nghĩa A, Xã Tân Hòa |
| 3218 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tân Long | Xã Thạnh Tân, Xã Long Bình, Xã Tân Long |
| 3219 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Phường Tân Lộc | Không sáp nhập |
| 3220 | 33 | Thành phố Cần Thơ | Xã Tân Phước Hưng | Thị trấn Búng Tàu, Xã Tân Phước Hưng |
Trang 161 / 167
(3,321 bản ghi)