Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
1621 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quỳnh Phú | Xã An Hòa, Xã Phú Nghĩa, Xã Thuận Long, Xã Văn Hải |
1622 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quỳnh Sơn | Xã Ngọc Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Lâm, Xã Quỳnh Sơn |
1623 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quỳnh Tam | Xã Tân Sơn (huyện Quỳnh Lưu), Xã Quỳnh Châu, Xã Quỳnh Tam |
1624 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quỳnh Thắng | Xã Tân Thắng, Xã Quỳnh Thắng |
1625 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Quỳnh Văn | Xã Quỳnh Tân, Xã Quỳnh Thạch, Xã Quỳnh Văn |
1626 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Sơn Lâm | Xã Ngọc Lâm, Xã Thanh Sơn |
1627 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tam Đồng | Xã Thanh Liên, Xã Thanh Mỹ, Xã Thanh Tiên |
1628 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tam Hợp | Xã Tam Hợp (huyện Quỳ Hợp), Xã Đồng Hợp, Xã Nghĩa Xuân, Xã Yên Hợp |
1629 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tam Quang | Xã Tam Đình, Xã Tam Quang |
1630 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tam Thái | Xã Tam Hợp (huyện Tương Dương), Xã Tam Thái |
1631 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tân An | Xã Hương Sơn, Xã Nghĩa Phúc, Xã Tân An |
1632 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tân Châu | Xã Diễn Lộc, Xã Diễn Lợi, Xã Diễn Phú, Xã Diễn Thọ |
1633 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tân Kỳ | Thị trấn Tân Kỳ, Xã Nghĩa Dũng, Xã Kỳ Tân, Xã Kỳ Sơn |
1634 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Phường Tân Mai | Phường Quỳnh Dị, Xã Quỳnh Lập, Xã Quỳnh Lộc |
1635 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Tân Phú | Xã Nghĩa Thái (huyện Tân Kỳ), Xã Hoàn Long, Xã Tân Xuân, Xã Tân Phú |
1636 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Phường Tây Hiếu | Phường Quang Tiến, Xã Nghĩa Tiến, Xã Tây Hiếu |
1637 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Phường Thái Hòa | Phường Hòa Hiếu, Phường Long Sơn, Phường Quang Phong |
1638 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Thành Bình Thọ | Xã Bình Sơn (huyện Anh Sơn), Xã Thành Sơn, Xã Thọ Sơn |
1639 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Phường Thành Vinh | Phường Cửa Nam, Phường Đông Vĩnh, Phường Hưng Bình, Phường Lê Lợi, Phường Quang Trung, Xã Hưng Chính |
1640 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Thần Lĩnh | Xã Nghi Đồng, Xã Nghi Hưng, Xã Nghi Phương |
Trang 82 / 167
(3,321 bản ghi)