Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
1661 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Na | Xã Yên Tĩnh, Xã Yên Na |
1662 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Thành | Thị trấn Hoa Thành, Xã Đông Thành, Xã Tăng Thành, Xã Văn Thành |
1663 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Trung | Xã Hưng Yên Bắc, Xã Hưng Yên Nam, Xã Hưng Trung |
1664 | 17 | Tỉnh Nghệ An | Xã Yên Xuân | Xã Cao Sơn, Xã Khai Sơn, Xã Lĩnh Sơn, Xã Long Sơn |
1665 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Phường Bắc Hồng Lĩnh | Phường Bắc Hồng, Phường Đức Thuận, Phường Trung Lương, Xã Xuân Lam |
1666 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Can Lộc | Thị trấn Nghèn, Xã Thiên Lộc, Xã Vượng Lộc |
1667 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Bình | Xã Cẩm Vịnh, Xã Thạch Bình, Xã Cẩm Thành, Xã Cẩm Bình |
1668 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Duệ | Xã Cẩm Mỹ, Xã Cẩm Thạch, Xã Cẩm Duệ |
1669 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Hưng | Xã Cẩm Thịnh, Xã Cẩm Hà, Xã Cẩm Hưng |
1670 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Lạc | Xã Cẩm Minh, Xã Cẩm Sơn, Xã Cẩm Lạc |
1671 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Trung | Xã Cẩm Lĩnh, Xã Cẩm Lộc, Xã Cẩm Trung |
1672 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cẩm Xuyên | Thị trấn Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Quang, Xã Cẩm Quan |
1673 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Cổ Đạm | Xã Cương Gián, Xã Xuân Liên, Xã Cổ Đạm |
1674 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đan Hải | Xã Đan Trường, Xã Xuân Hải, Xã Xuân Hội, Xã Xuân Phổ |
1675 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đông Kinh | Xã Thạch Kênh, Xã Thạch Liên, Xã Ích Hậu |
1676 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đồng Lộc | Thị trấn Đồng Lộc, Xã Thượng Lộc, Xã Mỹ Lộc |
1677 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đồng Tiến | Xã Thạch Trị, Xã Thạch Hội, Xã Thạch Văn |
1678 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đức Đồng | Xã Đức Lạng, Xã Tân Hương, Xã Đức Đồng |
1679 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đức Minh | Xã Trường Sơn, Xã Tùng Châu, Xã Liên Minh |
1680 | 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | Xã Đức Quang | Xã Quang Vĩnh, Xã Bùi La Nhân, Xã Yên Hồ |
Trang 84 / 167
(3,321 bản ghi)