Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
1881 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Hòa Vang | Xã Hòa Phong, Xã Hòa Phú |
1882 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hòa Xuân | Phường Hòa Xuân, Xã Hòa Châu, Xã Hòa Phước |
1883 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Đặc khu Hoàng Sa | Huyện Hoàng Sa |
1884 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hội An | Phường Minh An, Phường Cẩm Phô, Phường Sơn Phong, Phường Cẩm Nam, Xã Cẩm Kim |
1885 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hội An Đông | Phường Cẩm Châu, Phường Cửa Đại, Xã Cẩm Thanh |
1886 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hội An Tây | Phường Thanh Hà, Phường Tân An, Phường Cẩm An, Xã Cẩm Hà |
1887 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Hùng Sơn | Xã Ch’ơm, Xã Gari, Xã Tr’hy, Xã Axan |
1888 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Hương Trà | Phường An Sơn, Phường Hòa Hương, Xã Tam Ngọc |
1889 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Khâm Đức | Thị trấn Khâm Đức, Xã Phước Xuân |
1890 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã La Dêê | Xã Đắc Tôi, Xã La Dêê |
1891 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã La Êê | Xã Chơ Chun, Xã La Êê |
1892 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Lãnh Ngọc | Xã Tiên Lãnh, Xã Tiên Ngọc, Xã Tiên Hiệp |
1893 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Liên Chiểu | Phường Hòa Khánh Bắc, Xã Hòa Liên (phần còn lại sau khi sáp nhập vào phường Hải Vân) |
1894 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Giang | Xã Zuôih, Xã Chà Vàl |
1895 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Phước | Thị trấn Nam Phước, Xã Duy Phước, Xã Duy Vinh |
1896 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nam Trà My | Xã Trà Mai, Xã Trà Don |
1897 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Phường Ngũ Hành Sơn | Phường Mỹ An, Phường Khuê Mỹ, Phường Hòa Hải, Phường Hòa Quý |
1898 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Nông Sơn | Thị trấn Trung Phước, Xã Quế Lộc |
1899 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Núi Thành | Thị trấn Núi Thành, Xã Tam Quang, Xã Tam Nghĩa, Xã Tam Hiệp, Xã Tam Giang |
1900 | 21 | Thành phố Đà Nẵng | Xã Phú Ninh | Xã Tam Dân, Xã Tam Đại, Xã Tam Lãnh |
Trang 95 / 167
(3,321 bản ghi)