Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
1821 | 20 | Thành phố Huế | Xã Đan Điền | Xã Quảng Thái, Xã Quảng Lợi, Xã Quảng Vinh, Xã Quảng Phú |
1822 | 20 | Thành phố Huế | Phường Hóa Châu | Phường Hương Phong, Phường Hương Vinh, Xã Quảng Thành |
1823 | 20 | Thành phố Huế | Xã Hưng Lộc | Thị trấn Lộc Sơn, Xã Lộc Bổn, Xã Xuân Lộc |
1824 | 20 | Thành phố Huế | Phường Hương An | Phường An Hòa, Phường Hương Sơ, Phường Hương An |
1825 | 20 | Thành phố Huế | Phường Hương Thủy | Phường Thủy Lương, Phường Thủy Châu, Xã Thủy Tân |
1826 | 20 | Thành phố Huế | Phường Hương Trà | Phường Tứ Hạ, Phường Hương Văn, Phường Hương Vân |
1827 | 20 | Thành phố Huế | Xã Khe Tre | Thị trấn Khe Tre, Xã Hương Phú, Xã Hương Lộc, Xã Thượng Lộ |
1828 | 20 | Thành phố Huế | Phường Kim Long | Phường Long Hồ, Phường Hương Long, Phường Kim Long |
1829 | 20 | Thành phố Huế | Phường Kim Trà | Phường Hương Xuân, Phường Hương Chữ, Xã Hương Toàn |
1830 | 20 | Thành phố Huế | Xã Long Quảng | Xã Thượng Quảng, Xã Thượng Long, Xã Hương Hữu |
1831 | 20 | Thành phố Huế | Xã Lộc An | Xã Lộc Hòa, Xã Lộc Điền, Xã Lộc An |
1832 | 20 | Thành phố Huế | Phường Mỹ Thượng | Phường Phú Thượng, Xã Phú An, Xã Phú Mỹ |
1833 | 20 | Thành phố Huế | Xã Nam Đông | Xã Hương Xuân, Xã Thượng Nhật, Xã Hương Sơn |
1834 | 20 | Thành phố Huế | Phường Phong Dinh | Phường Phong Hòa, Xã Phong Bình, Xã Phong Chương |
1835 | 20 | Thành phố Huế | Phường Phong Điền | Phường Phong Thu, Xã Phong Mỹ, Xã Phong Xuân |
1836 | 20 | Thành phố Huế | Phường Phong Phú | Phường Phong Phú, Xã Phong Thạnh |
1837 | 20 | Thành phố Huế | Phường Phong Quảng | Phường Phong Hải, Xã Quảng Công, Xã Quảng Ngạn |
1838 | 20 | Thành phố Huế | Phường Phong Thái | Phường Phong An, Phường Phong Hiền, Xã Phong Sơn |
1839 | 20 | Thành phố Huế | Phường Phú Bài | Phường Phú Bài, Xã Thủy Phù, Xã Phú Sơn, Xã Dương Hòa |
1840 | 20 | Thành phố Huế | Xã Phú Hồ | Xã Phú Xuân, Xã Phú Lương, Xã Phú Hồ |
Trang 92 / 167
(3,321 bản ghi)