Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
1761 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hòa Trạch | Xã Quảng Châu, Xã Quảng Tùng, Xã Cảnh Dương |
1762 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hoàn Lão | Thị trấn Hoàn Lão, Xã Trung Trạch, Xã Đại Trạch, Xã Tây Trạch, Xã Hòa Trạch |
1763 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Hiệp | Thị trấn Krông Klang, Xã Mò Ó, Xã Hướng Hiệp |
1764 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Lập | Xã Hướng Việt, Xã Hướng Lập |
1765 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Hướng Phùng | Xã Hướng Sơn, Xã Hướng Linh, Xã Hướng Phùng |
1766 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Khe Sanh | Thị trấn Khe Sanh, Xã Tân Hợp, Xã Húc, Xã Hướng Tân |
1767 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Kim Điền | Xã Hóa Sơn, Xã Hóa Hợp |
1768 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Kim Ngân | Xã Kim Thủy, Xã Ngân Thủy, Xã Lâm Thủy |
1769 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Kim Phú | Xã Thượng Hóa, Xã Trung Hóa, Xã Minh Hóa, Xã Tân Hóa |
1770 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã La Lay | Xã A Bung, Xã A Ngo |
1771 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lao Bảo | Xã Tân Thành (huyện Hướng Hóa), Xã Tân Long, Thị trấn Lao Bảo |
1772 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lệ Ninh | Thị trấn Nông trường Lệ Ninh, Xã Sơn Thủy, Xã Hoa Thủy |
1773 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lệ Thủy | Thị trấn Kiến Giang, Xã Liên Thủy, Xã Xuân Thủy, Xã An Thủy, Xã Phong Thủy, Xã Lộc Thủy |
1774 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Lìa | Xã Thanh, Xã Thuận, Xã Lìa |
1775 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Minh Hóa | Thị trấn Quy Đạt, Xã Xuân Hóa, Xã Yên Hóa, Xã Hồng Hóa |
1776 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Mỹ Thủy | Xã Hải Dương, Xã Hải An, Xã Hải Khê |
1777 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Ba Đồn | Xã Quảng Tân, Xã Quảng Trung, Xã Quảng Tiên, Xã Quảng Sơn, Xã Quảng Thủy |
1778 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Cửa Việt | Xã Triệu Trạch, Xã Triệu Phước, Xã Triệu Tân |
1779 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Nam Đông Hà | Phường 2 (thành phố Đông Hà), Phường 5, Phường Đông Lễ, Phường Đông Lương |
1780 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Gianh | Xã Quảng Hòa, Xã Quảng Lộc, Xã Quảng Văn, Xã Quảng Minh |
Trang 89 / 167
(3,321 bản ghi)