Kết quả (3,321 bản ghi)
STT | Mã Tỉnh/TP | Tỉnh/TP | Xã/Phường Mới | Xã/Phường Cũ |
---|---|---|---|---|
1781 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Hải Lăng | Xã Hải Sơn, Xã Hải Phong, Xã Hải Chánh |
1782 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Nam Trạch | Thị trấn Nông trường Việt Trung, Xã Nhân Trạch, Xã Lý Nam |
1783 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Ninh Châu | Xã Tân Ninh, Xã Gia Ninh, Xã Duy Ninh, Xã Hải Ninh |
1784 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Phong Nha | Thị trấn Phong Nha, Xã Lâm Trạch, Xã Xuân Trạch, Xã Phúc Trạch |
1785 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Phú Trạch | Xã Quảng Đông, Xã Quảng Phú, Xã Quảng Kim, Xã Quảng Hợp |
1786 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Quảng Ninh | Thị trấn Quán Hàu, Xã Vĩnh Ninh, Xã Võ Ninh, Xã Hàm Ninh |
1787 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Quảng Trạch | Xã Quảng Phương, Xã Quảng Xuân, Xã Quảng Hưng |
1788 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Phường Quảng Trị | Phường 1, Phường 2, Phường 3 (thị xã Quảng Trị), Phường An Đôn, Xã Hải Lệ |
1789 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Sen Ngư | Xã Hưng Thủy, Xã Sen Thủy, Xã Ngư Thủy |
1790 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tà Rụt | Xã A Vao, Xã Húc Nghì, Xã Tà Rụt |
1791 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Gianh | Xã Phù Cảnh, Xã Liên Trường, Xã Quảng Thanh |
1792 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Lập | Xã Tân Liên, Xã Hướng Lộc, Xã Tân Lập |
1793 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Mỹ | Xã Tân Thủy, Xã Dương Thủy, Xã Mỹ Thủy, Xã Thái Thủy |
1794 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Tân Thành | Không sáp nhập |
1795 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Thượng Trạch | Xã Tân Trạch, Xã Thượng Trạch |
1796 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Triệu Bình | Xã Triệu Độ, Xã Triệu Thuận, Xã Triệu Hòa, Xã Triệu Đại |
1797 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Triệu Cơ | Xã Triệu Trung, Xã Triệu Tài, Xã Triệu Cơ |
1798 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Triệu Phong | Thị trấn Ái Tử, Xã Triệu Thành, Xã Triệu Thượng |
1799 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Trung Thuần | Xã Quảng Lưu, Xã Quảng Thạch, Xã Quảng Tiến |
1800 | 19 | Tỉnh Quảng Trị | Xã Trường Ninh | Xã Vạn Ninh, Xã An Ninh, Xã Xuân Ninh, Xã Hiền Ninh |
Trang 90 / 167
(3,321 bản ghi)